Quà nạp gói
- Tính theo ngày mở server
Đợt 1: 5h00 ngày thứ 183 đến 4h59 ngày thứ 184
Đợt 2: 5h00 ngày thứ 184 đến 4h59 ngày thứ 185
Đợt 3: 5h00 ngày thứ 185 đến 4h59 ngày thứ 186
Đợt 4: 5h00 ngày thứ 186 đến 4h59 ngày thứ 187
Đợt 5: 5h00 ngày thứ 187 đến 4h59 ngày thứ 188
Đợt 6: 5h00 ngày thứ 188 đến 4h59 ngày thứ 189
Đợt 7: 5h00 ngày thứ 189 đến 4h59 ngày thứ 190
- Trong thời gian sự kiện nạp Vàng trong ngày đạt đúng điều kiện sẽ nhận quà. Gồm 6 mốc nhận quà:
+ Quy đổi 200 vàng
+ Quy đổi 500 vàng
+ Quy đổi 1000 vàng
+ Quy đổi 2000 vàng
+ Quy đổi 5000 vàng
+ Quy đổi 10000 vàng
Ngày mở máy chủ |
Điều kiện |
Vật phẩm |
Số lượng |
183 |
200 Vàng |
Bạc |
100 |
Đá Tẩy Luyện |
10 |
||
Túi Bảo Thạch-3 |
1 |
||
Tẩy Luyện Tỏa |
2 |
||
500 Vàng |
Bạc |
200 |
|
Mảnh Ngoại Trang Lục |
1 |
||
Túi Bảo Thạch-3 |
2 |
||
Đá Chúc Phúc Vừa |
1 |
||
1000 Vàng |
Bộ Pháp Tiến Bậc Đan |
20 |
|
Mảnh Ngoại Trang Lam |
1 |
||
Đá Kháng Bạo-4 |
2 |
||
Đá Chúc Phúc Lớn |
1 |
||
2000 Vàng |
Mảnh Ngoại Trang Tím |
1 |
|
Tẩy Luyện Tỏa |
20 |
||
Đá Kháng Bạo-5 |
1 |
||
Bùa Tẩy Luyện Cam |
1 |
||
5000 Vàng |
Bộ Pháp Tiến Bậc Đan |
50 |
|
Đá Tẩy Luyện |
50 |
||
Đá Kháng Bạo-6 |
1 |
||
Mảnh Ngoại Trang Cam |
1 |
||
10000 Vàng |
Thủy Kỳ Lân (14 ngày) |
1 |
|
Đá Kháng Bạo-7 |
1 |
||
Minh Chủ Lệnh Bài |
1 |
||
Bùa Tẩy Luyện Cam |
3 |
||
184 |
200 Vàng |
Bạc |
100 |
Đá Tẩy Luyện |
10 |
||
Túi Bảo Thạch-3 |
1 |
||
Tẩy Luyện Tỏa |
2 |
||
500 Vàng |
Bạc |
200 |
|
Mảnh Binh Khí Lục |
1 |
||
Túi Bảo Thạch-3 |
2 |
||
Đá Chúc Phúc Vừa |
1 |
||
1000 Vàng |
Bộ Pháp Tiến Bậc Đan |
20 |
|
Mảnh Binh Khí Lam |
1 |
||
Đá Đỡ Đòn-4 |
2 |
||
Đá Chúc Phúc Lớn |
1 |
||
2000 Vàng |
Mảnh Binh Khí Tím |
1 |
|
Tẩy Luyện Tỏa |
20 |
||
Đá Đỡ Đòn-5 |
1 |
||
Bùa Tẩy Luyện Cam |
1 |
||
5000 Vàng |
Cường Hóa Thạch |
50 |
|
Mảnh Binh Khí Cam |
1 |
||
Đá Đỡ Đòn-6 |
1 |
||
Đá Tẩy Luyện |
50 |
||
10000 Vàng |
Thẻ Hiệp Khách Đường Thiên Hành |
1 |
|
Đá Đỡ Đòn-7 |
1 |
||
Minh Chủ Lệnh Bài |
1 |
||
Bùa Tẩy Luyện Cam |
3 |
||
185 |
200 Vàng |
Bạc |
100 |
Đá Tẩy Luyện |
10 |
||
Túi Bảo Thạch-3 |
1 |
||
Tẩy Luyện Tỏa |
2 |
||
500 Vàng |
Bạc |
200 |
|
Mảnh Ngoại Trang Lục |
1 |
||
Túi Bảo Thạch-3 |
2 |
||
Đá Chúc Phúc Vừa |
1 |
||
1000 Vàng |
Bộ Pháp Tiến Bậc Đan |
20 |
|
Mảnh Ngoại Trang Lam |
1 |
||
Đá Chính Xác-4 |
2 |
||
Đá Chúc Phúc Lớn |
1 |
||
2000 Vàng |
Mảnh Ngoại Trang Tím |
1 |
|
Tẩy Luyện Tỏa |
20 |
||
Đá Chính Xác-5 |
1 |
||
Bùa Tẩy Luyện Cam |
1 |
||
5000 Vàng |
Bộ Pháp Tiến Bậc Đan |
50 |
|
Đá Tẩy Luyện |
50 |
||
Đá Chính Xác-6 |
1 |
||
Mảnh Ngoại Trang Cam |
1 |
||
10000 Vàng |
U Hoàng Binh Khí (14 ngày) |
1 |
|
Đá Chính Xác-7 |
1 |
||
Minh Chủ Lệnh Bài |
1 |
||
Bùa Tẩy Luyện Cam |
3 |
||
186 |
200 Vàng |
Bạc |
100 |
Đá Tẩy Luyện |
10 |
||
Túi Bảo Thạch-3 |
1 |
||
Tẩy Luyện Tỏa |
2 |
||
500 Vàng |
Bạc |
200 |
|
Mảnh Binh Khí Lục |
1 |
||
Túi Bảo Thạch-3 |
2 |
||
Đá Chúc Phúc Vừa |
1 |
||
1000 Vàng |
Bộ Pháp Tiến Bậc Đan |
20 |
|
Mảnh Binh Khí Lam |
1 |
||
Đá Tất Sát-4 |
2 |
||
Đá Chúc Phúc Lớn |
1 |
||
2000 Vàng |
Mảnh Binh Khí Tím |
1 |
|
Tẩy Luyện Tỏa |
20 |
||
Đá Tất Sát-5 |
1 |
||
Bùa Tẩy Luyện Cam |
1 |
||
5000 Vàng |
Cường Hóa Thạch |
50 |
|
Đá Tẩy Luyện |
50 |
||
Đá Tất Sát-6 |
1 |
||
Mảnh Binh Khí Cam |
1 |
||
10000 Vàng |
Ngoại Trang U Hoàng (14 ngày) |
1 |
|
Đá Tất Sát-7 |
1 |
||
Minh Chủ Lệnh Bài |
1 |
||
Bùa Tẩy Luyện Cam |
3 |
||
187 |
200 Vàng |
Bạc |
100 |
Đá Tẩy Luyện |
10 |
||
Túi Bảo Thạch-3 |
1 |
||
Tẩy Luyện Tỏa |
2 |
||
500 Vàng |
Bạc |
200 |
|
Mảnh Ngoại Trang Lục |
1 |
||
Túi Bảo Thạch-3 |
2 |
||
Đá Chúc Phúc Vừa |
1 |
||
1000 Vàng |
Bộ Pháp Tiến Bậc Đan |
20 |
|
Mảnh Ngoại Trang Lam |
1 |
||
Đá Bạo Kích-4 |
2 |
||
Đá Chúc Phúc Lớn |
1 |
||
2000 Vàng |
Mảnh Ngoại Trang Tím |
1 |
|
Tẩy Luyện Tỏa |
20 |
||
Đá Bạo Kích-5 |
1 |
||
Bùa Tẩy Luyện Cam |
1 |
||
5000 Vàng |
Bộ Pháp Tiến Bậc Đan |
50 |
|
Đá Tẩy Luyện |
50 |
||
Mảnh Ngoại Trang Cam |
1 |
||
Đá Bạo Kích-6 |
1 |
||
10000 Vàng |
Minh Chủ Lệnh Bài |
1 |
|
Đá Bạo Kích-7 |
1 |
||
Ngọc May Mắn Siêu Cấp |
1 |
||
Bùa Tẩy Luyện Cam |
3 |
||
188 |
200 Vàng |
Bạc |
100 |
Đá Tẩy Luyện |
10 |
||
Túi Bảo Thạch-3 |
1 |
||
Tẩy Luyện Tỏa |
2 |
||
500 Vàng |
Bạc |
200 |
|
Mảnh Binh Khí Lục |
1 |
||
Túi Bảo Thạch-3 |
2 |
||
Đá Chúc Phúc Vừa |
1 |
||
1000 Vàng |
Bộ Pháp Tiến Bậc Đan |
20 |
|
Mảnh Binh Khí Lam |
1 |
||
Đá Công Kích-4 |
2 |
||
Đá Chúc Phúc Lớn |
1 |
||
2000 Vàng |
Mảnh Binh Khí Tím |
1 |
|
Tẩy Luyện Tỏa |
20 |
||
Đá Công Kích-5 |
1 |
||
Bùa Tẩy Luyện Cam |
1 |
||
5000 Vàng |
Bộ Pháp Tiến Bậc Đan |
50 |
|
Đá Tẩy Luyện |
50 |
||
Đá Công Kích-6 |
1 |
||
Mảnh Binh Khí Cam |
1 |
||
10000 Vàng |
Đá Tẩy Luyện |
100 |
|
Đá Công Kích-7 |
1 |
||
Minh Chủ Lệnh Bài |
1 |
||
Bùa Tẩy Luyện Cam |
3 |
||
189 |
200 Vàng |
Bạc |
100 |
Đá Tẩy Luyện |
10 |
||
Túi Bảo Thạch-3 |
1 |
||
Tẩy Luyện Tỏa |
2 |
||
500 Vàng |
Bạc |
200 |
|
Mảnh Ngoại Trang Lục |
1 |
||
Túi Bảo Thạch-3 |
2 |
||
Đá Chúc Phúc Vừa |
1 |
||
1000 Vàng |
Bộ Pháp Tiến Bậc Đan |
20 |
|
Mảnh Ngoại Trang Lam |
1 |
||
Đá Sinh Lực-4 |
2 |
||
Đá Chúc Phúc Lớn |
1 |
||
2000 Vàng |
Mảnh Ngoại Trang Tím |
1 |
|
Tẩy Luyện Tỏa |
20 |
||
Đá Sinh Lực-5 |
1 |
||
Bùa Tẩy Luyện Cam |
1 |
||
5000 Vàng |
Bộ Pháp Tiến Bậc Đan |
50 |
|
Đá Tẩy Luyện |
50 |
||
Đá Sinh Lực-6 |
1 |
||
Mảnh Ngoại Trang Cam |
1 |
||
10000 Vàng |
Thái Cực Song Ngư (14 ngày) |
1 |
|
Đá Sinh Lực-7 |
1 |
||
Minh Chủ Lệnh Bài |
1 |
||
Bùa Tẩy Luyện Cam |
3 |